Có 3 kết quả:

出格 chū gé ㄔㄨ ㄍㄜˊ出閣 chū gé ㄔㄨ ㄍㄜˊ出阁 chū gé ㄔㄨ ㄍㄜˊ

1/3

chū gé ㄔㄨ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to overstep the bounds of what is proper
(2) to take sth too far
(3) (of a measuring device) to go off the scale

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a girl) to marry (literary)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a girl) to marry (literary)

Bình luận 0